Có 2 kết quả:
楼阁 lóu gé ㄌㄡˊ ㄍㄜˊ • 樓閣 lóu gé ㄌㄡˊ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) building
(2) pavilion
(2) pavilion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) building
(2) pavilion
(2) pavilion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0